000 | 01033nam a2200265 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115136.0 | ||
008 | 210311s2011 xx |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _axx | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711 _bK305T |
100 | 1 | _aTrịnh, Thị Kim Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến tạo không gian sinh hoạt cộng đồng trong hẻm : _bCông trình NCKHSV cấp trường 2011 |
260 |
_a[k.đ. : _bk.n.x.b.], _c2011 |
||
300 |
_a50 tr. _c30 cm. |
||
500 | _aKhoa học Đô thị học | ||
502 | _aCông trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. | ||
650 |
_aKhông gian sinh hoạt cộng đồng _xHẻm _zViệt Nam _zTp. Hồ Chí Minh |
||
700 | 1 | _aLê, Vũ Bảo Dũng | |
700 | 1 | _aLê, Thị Minh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Tình | |
700 | 1 | _aLê, Hoàng Thi | |
700 | 1 | _aPhạm, Quốc Anh | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hải Nguyên, _ehướng dẫn |
|
942 |
_2ddc _c _cTLX |
||
999 |
_c33616 _d33616 |