000 | 00548nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115140.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711 _bQU105L |
100 | 1 | _aĐỗ, Hậu | |
245 | 1 | 0 | _aQuản lý đất đai và bất động sản đô thị |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2010 |
||
300 |
_a144 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aQuy hoạch đô thị | ||
650 | _aCity planning | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Bồng | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33654 _d33654 |