000 00506nam a2200169 u 4500
005 20210311115141.0
008 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d
044 _avm
041 0 _avie
082 0 4 _a340.0218624
_bT455T
245 0 0 _aTổng tập quy chuẩn kĩ thuật quốc gia về quy hoạch kiến trúc và xây dựng
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2010
300 _a1259 tr.
_c31 cm.
650 _aPháp luật
_xXây dựng
650 _aConstructions law
942 _2ddc
_c
_cBOOK
999 _c33659
_d33659