000 | 00803nam a2200241 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115141.0 | ||
008 | 210311s2003 vm |||||||||||||||||eng|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
082 | 0 | 4 |
_a720.3 _bT550Đ |
100 | 1 |
_aHaris, Cyril M., _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 | _aTừ điển Anh - Việt kiến trúc & xây dựng (24.500 thuật ngữ, 2200 hình minh họa) |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2003 |
||
300 |
_a1183 tr. _c24 cm. |
||
650 |
_aArchitecture _vDictionaries |
||
650 |
_aBuilding _vDictionaries |
||
650 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese |
||
650 |
_aKiến trúc _vTừ điển |
||
650 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt. |
||
650 |
_aXây dựng _vTừ điển. |
||
700 | 1 | _aBùi, Đức Tiển | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33662 _d33662 |