000 | 00645nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115141.0 | ||
008 | 210311s2013 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
020 | _a9786049088575 | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a912.59769 _bĐ100L |
100 | 1 | _aTessirer, Olivier. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐà Lạt - et la carte créa la ville = _bĐà Lạt - bản đồ sáng lập thành phố |
260 |
_aHà Nội : _bTri thức, _c2013 |
||
300 |
_a225 tr. _c23 cm. |
||
650 |
_aBản đồ _zViệt Nam _zĐà Lạt |
||
650 |
_aĐà Lạt (Việt Nam) _xBản đồ thành phố. |
||
700 | 1 | _aBourdeaux, Pascal. | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33667 _d33667 |