000 | 00442nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115142.0 | ||
008 | 210311s2013 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a725 _bC103T |
245 | 0 | 0 | _aCải thiện các công viên ở Hà Nội |
260 |
_aHà Nội : _bTri thức, _c2013 |
||
300 |
_a99 tr. _c21 cm. |
||
650 | _aCông viên | ||
650 | _aĐô thị và thành phố | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33670 _d33670 |