000 00541nam a2200181 u 4500
005 20210311115142.0
008 210311s2015 vm |||||||||||||||||vie|d
020 _a9786048640057
044 _avm
041 0 _avie
082 0 4 _a307.760959779
_bB454M
245 0 0 _a40 năm quy hoạch & kiến trúc TP. HCM :
_bthành tựu, kinh nghiệm, vấn đề và giải pháp
260 _aHà Nội :
_bHồng Đức,
_c2015
300 _a286 tr.
_c25 cm.
650 _aQuy hoạch đô thị
650 _aKiến trúc
942 _2ddc
_c
_cBOOK
999 _c33671
_d33671