000 | 00564nam a2200193 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115147.0 | ||
008 | 210311s2018 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
020 | _a9786045739716 | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a307.7609597 _bPH110T |
100 | 1 | _aLê, Thanh Hải | |
245 | 1 | 0 | _aThát triển đô thị trong nền kinh tế nối kết |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2018 |
||
300 |
_a215 tr. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aCity planning _zVietnam |
||
650 | _aQuy hoạch thành phố | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33711 _d33711 |