000 | 00541nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115148.0 | ||
008 | 210311s2002 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a712.5 _bNGH250T |
100 | 1 | _aHàn, Tất Ngạn | |
245 | 1 | 0 | _aNghệ thuật vườn - công viên |
250 | _a2nd ed. | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2002 |
||
300 |
_a186 tr. _c20.5 cm. |
||
650 | _aLandscape architecture | ||
650 | _aCây trang trí | ||
650 | _aKiến trúc cảnh quan | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33713 _d33713 |