000 | 00528nam a2200193 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115148.0 | ||
008 | 210311s2007 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a720.0952 _bNGH250T |
100 | 0 | _aDavid | |
245 | 1 | 0 | _aNghệ thuật kiến trúc Nhật Bản |
260 |
_aHà Nội : _bMỹ Thuật, _c2007 |
||
300 |
_a221 tr. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aNghệ thuật kiến trúc _zNhật Bản |
||
700 | 1 | _aYoung, Michiko | |
700 | 1 |
_aLưu, Văn Hy, _edịch |
|
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33721 _d33721 |