000 00429nam a2200169 u 4500
005 20210311115149.0
008 210311s2001 vm |||||||||||||||||vie|d
044 _avm
041 0 _avie
082 0 4 _a307.76
_bX100H
100 1 _aĐỗ, hậu
245 1 0 _aXã hội học đô thị
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2001
300 _a119 tr.
_c27 cm.
650 _aXã hội học đô thị
942 _2ddc
_c
_cBOOK
999 _c33725
_d33725