000 | 00538nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115150.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a721.291 _bK305T |
100 | 1 | _aHoàng, Huy Thắng | |
245 | 1 | 0 | _aKiến trúc nhiệt đới ẩm |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2010 |
||
300 |
_a276 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aKiến trúc | ||
650 | _aThiết kế môi trường | ||
650 | _aThuật phong thủy | ||
650 | _aXây dựng | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33735 _d33735 |