000 | 00497nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115151.0 | ||
008 | 210311s2003 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a725.4 _bK305T |
100 | 1 | _aNguyễn, Nam | |
245 | 1 | 0 | _aKiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2003 |
||
300 |
_a159 tr. _c27 cm. |
||
650 | _aArchitecture, Industrial | ||
650 | _aKiến trúc công nghiệp | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33749 _d33749 |