000 00617nam a2200181 u 4500
005 20210311115155.0
008 210311s2020 vm |||||||||||||||||vie|d
044 _avm
041 0 _avie
082 0 4 _a330.959779
_bT312H
245 1 0 _aTình hình kinh tế xã hội thành phố Hồ Chí Minh
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bCục thống kê TP.HCM,
_c2020
300 _a78 tr.
_c27 cm.
650 _aThành phố Hồ Chí Minh(Việt Nam)
_xTình hình kinh tế
650 _aThành phố Hồ Chí Minh(Việt Nam)
_xĐiều kiện xã hội
710 _aCục thống kê TP.HCM
942 _2ddc
_c
_cBOOK
999 _c33777
_d33777