000 | 00666nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115156.0 | ||
008 | 210311s2019 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a628.1028 _bK600Y |
245 | 1 | 0 | _aKỷ yếu hội thảo: Kinh nghiệm quốc tế và trong nước về nghiên cứu, ứng dụng nhằm cung cấp nước sạch cho người dân khuyến nghị cho thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2019-2035 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bUBND TP. HCM, _c2019 |
||
300 |
_a319 tr. _c29 cm. |
||
650 |
_aNước sạch _zViệt Nam _zThành phố Hồ Chí Minh |
||
710 | _aUBND TP. HCM | ||
942 |
_2ddc _c _cTLX |
||
999 |
_c33783 _d33783 |