000 | 00605nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115201.0 | ||
008 | 210311s2004 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a337 _bV308N |
100 | 1 | _aVũ, Dương Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam - ASEAN : _bquan hệ đa phương và song phương |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia, _c2004 |
||
300 |
_a359 tr. _c22 cm. |
||
650 | _aForeign economic relations | ||
650 | _aForeign relations | ||
650 | _aQuan hệ đối ngoại | ||
650 | _aQuan hệ kinh tế đối ngoại | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33818 _d33818 |