000 | 00888nam a2200241 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115203.0 | ||
008 | 210311s2016 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a628.44 _bC513U |
100 | 1 |
_aPerset, Morgane, _e(biên soạn) |
|
245 | 1 | 0 |
_aCung ứng dịch vụ thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại TP.HCM : _bxác định, tổ chức, quản lý và kiểm soát dịch vụ ( (04-08/07/2016) |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bPADDI, _c2016 |
||
300 |
_a35 tr. _c29 cm. |
||
650 |
_aXử lý chất thải _xThể rắn (phế liệu, phế phẩm) |
||
650 |
_aWaste treatment _xSolid |
||
700 | 1 | _aQuertamp, Fanny | |
700 | 1 | _aSégouin, Laurent | |
700 | 1 |
_aPhùng, Hoàng Vân, _ehiệu đính |
|
700 | 1 |
_aHuỳnh, Hồng Đức, _ebiên dịch |
|
710 | _aPADDI | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33833 _d33833 |