000 | 00569nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115204.0 | ||
008 | 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711 _bKH401T |
245 | 1 | 0 | _aKhóa tập huấn điều hành và đầu tư tài chính dịch vụ đô thị cấp nước và xử lý nước thải (06-10/12/2010) |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bPADDI, _c2010 |
||
300 |
_a119 tr. _c29 cm. |
||
650 |
_aXử lý nước thải _xĐô thị _xQuản lý đô thị |
||
710 | _aPADDI | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33845 _d33845 |