000 | 00459nam a2200157 u 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 210311s2007 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a711 _bKH401T |
245 | 1 | 0 | _aKhóa tập huấn về quy hoạch và quản lý công trình ngầm (1-2/2007) |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bPADDI, _c2007 |
||
300 |
_a42 tr. _c29 cm. |
||
650 | _aQuy hoạch đô thị | ||
650 | _aCông trình ngầm | ||
710 | _aPADDI | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c33855 _d33855 |