000 00501nam a2200205 u 4500
005 20210311115210.0
008 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d
044 _avm
041 0 _avie
082 0 4 _a302.2
_bK600N
100 0 _aMinh Dũng
245 1 0 _aKỹ năng giao tiếp xã hội
260 _aHà Nội :
_bThanh niên,
_c2010
300 _a392 tr.
_c20.5 cm.
650 _aKĩ năng sống
650 _aXã giao
650 _aGiao tiếp
700 0 _aKim Lan
942 _2ddc
_c
_cBOOK
999 _c33883
_d33883