000 00500nam a2200205 u 4500
005 20210311115210.0
008 210311s2010 vm |||||||||||||||||vie|d
044 _avm
041 0 _avie
082 0 4 _a158.1
_bB126C
100 0 _aMinh Dũng
245 1 0 _a7 chỉ số của cuộc sống
260 _aHà Nội :
_bLao động,
_c2010
300 _a359 tr.
_c20.5 cm.
650 _aCuộc sống
650 _aHoàn thiện
650 _aTâm lí
700 0 _aKim Lan
942 _2ddc
_c
_cBOOK
999 _c33884
_d33884