000 | 00810nam a2200277 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115214.0 | ||
008 | 210311s2005 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a959.779 _bTH107P |
100 | 1 | _aPhan, Xuân Biên | |
245 | 1 | 0 | _aThành phố Hồ Chí Minh 30 năm xây dựng và phát triển - HoChiMinh city 30 years of construction and development |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a703 tr. _c29 cm. |
||
650 | _aVăn hoá | ||
650 | _aKinh tế | ||
650 | _aDu lịch | ||
650 | _aĐịa chí | ||
650 | _aGiáo dục | ||
650 | _aTp. Hồ Chí Minh | ||
700 | 1 | _aTrần, Quang Thảo | |
700 | 1 | _aTrần, Công Châu | |
700 | 1 | _aTrần, Nhu | |
700 | 1 | _aTrịnh, Đình Khương | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33919 _d33919 |