000 00635nam a2200181 u 4500
005 20210311115214.0
008 210311s2008 vm |||||||||||||||||vie|d
044 _avm
041 0 _avie
082 0 4 _a301.09597
_bCH300S
245 1 0 _aChỉ số phát triển con người HDI thành phố Hồ Chí Minh 1999-2004
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bCục thống kê TP.HCM,
_c2008
300 _a116 tr.
_c29 cm.
650 _aChỉ số phát triển con người
_zViệt Nam
_zThành phố Hồ Chí Minh
650 _aCon người
_zViệt Nam
_zThành phố Hồ Chí Minh
710 _aCục thống kê
942 _2ddc
_c
_cBOOK
999 _c33920
_d33920