000 | 00485nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115214.0 | ||
008 | 210311s2003 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a305.899 _bNGH250D |
100 | 1 |
_aTôn, Nữ Quỳnh Trân, _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 | _aNghề dệt Chăm truyền thống |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2003 |
||
300 |
_a199 tr. _c20 cm. |
||
650 |
_aNghề dệt Chăm _xTruyền thống |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33924 _d33924 |