000 | 00491nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115215.0 | ||
008 | 210311s2009 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a720 _bM558N |
245 | 1 | 0 | _a15 năm giải thưởng kiến trúc quốc gia 1994-2009 |
260 |
_aHà Nội : _bHội đồng kiến trúc, _c2009 |
||
300 |
_a150 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aKiến trúc _xGiải thưởng |
||
710 | _aHội đồng kiến trúc | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33931 _d33931 |