000 | 00746nam a2200241 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115216.0 | ||
008 | 210311s2005 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a361 _bT107T |
100 | 1 | _aTrần, Nhu | |
245 | 1 | 0 |
_aThành tựu an sinh & Phúc lợi xã hội : _bachievements in Social Welfare and Amenity (T4) |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, _c2005 |
||
300 |
_a460 tr. _c29 cm. |
||
650 | _aAn sinh xã hội | ||
650 | _aPhúc lợi xã hội | ||
700 | 0 | _aPhương Hà | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thế Nghĩa | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hồng Diễm | |
700 | 1 | _aLưu, Đình Vinh | |
700 | 1 | _aTrần, Nhật Quang | |
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33936 _d33936 |