000 | 00723nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115216.0 | ||
008 | 210311s2003 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a338.7 _bK600Y |
245 | 1 | 0 | _aKỷ yếu 10 năm phát triển & quản lý các khu chế xuất & công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh 1992-2002 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bBan quản lý các khu chế xuất và Công nghiệp TP.HCM, _c2003 |
||
300 |
_a111 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aKhu chế xuất _zViệt Nam _zTP. Hồ Chí Minh |
||
650 |
_aKhu công nghiệp _zViệt Nam _zTP. Hồ Chí Minh |
||
710 | _aBan quản lý các khu chế xuất và Công nghiệp TP.HCM | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33937 _d33937 |