000 | 00438nam a2200157 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115218.0 | ||
008 | 210311s2008 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a305.89592 _bN114M |
245 | 0 | 0 | _a54 dân tộc Việt Nam Ethnic - groups in Vietnam |
260 |
_aHà Nội : _bThông tấn, _c2008 |
||
300 |
_a245 tr. _c25 cm. |
||
650 |
_aDân tộc Thiểu số _zViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33952 _d33952 |