000 | 00544nam a2200181 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115219.0 | ||
008 | 210311s2001 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
082 | 0 | 4 |
_a423.95922 _bT550Đ |
245 | 1 | 0 | _aTừ điển Anh Việt |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2001 |
||
300 |
_a2141 tr. _c24 cm. |
||
650 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese |
||
650 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt. |
||
710 | _aViện Ngôn ngữ học | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33960 _d33960 |