000 00514nam a2200169 u 4500
005 20210311115219.0
008 210311s2008 vm |||||||||||||||||vie|d
044 _avm
041 0 _avie
082 0 4 _a305.23
_bH450C
245 0 0 _aHồ Chí Minh về giáo dục, bồi dưởng thanh, thiếu niên và nhi đồng
260 _aHà Nội :
_bLao động xã hội,
_c2008
300 _a572 tr.
_c24 cm.
650 _aAdolescence
_xEducation
650 _aThanh thiếu niên
_xGiáo dục.
942 _2ddc
_c
_cBOOK
999 _c33965
_d33965