000 | 00931nam a2200205 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115220.0 | ||
008 | 210311s2006 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bĐ455B |
245 | 1 | 0 | _aĐồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2011 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐH quốc gia TP. HCM, _c2006 |
||
300 |
_a571 tr. _c28 cm. |
||
650 |
_aMekong River Delta (Vietnam) _xEconomic conditions |
||
650 |
_aMekong River Delta (Vietnam) _xSocial conditions |
||
650 |
_aĐồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) _xĐiều kiện kinh tế |
||
650 |
_aĐồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) _xĐiều kiện xã hội. |
||
710 |
_aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. _bTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33971 _d33971 |