000 | 00499nam a2200157 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115222.0 | ||
008 | 210311s2002 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a338 _bK600Y |
245 | 0 | 0 | _aKỷ yếu: Khu công nghiệp chế xuất Việt Nam-Vietnam's ip and epz directory 2002 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2002 |
||
300 |
_a307 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aKhu công nghiệp chế xuất _zViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33989 _d33989 |