000 | 00633nam a2200193 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210311115222.0 | ||
008 | 210311s2004 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
044 | _avm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a338.702 _bT455Đ |
245 | 1 | 0 | _aTổng điều tra cơ sở kinh tế và hành chính sự nghiệp thành phố Hồ Chí Minh năm 2020 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bCục thống kê TP.HCM, _c2004 |
||
300 |
_a241 tr. _c29.5 cm. |
||
650 | _aCơ sở kinh tế | ||
650 | _aHành chính sự nghiệp thành | ||
650 | _aThành phố Hồ Chí Minh | ||
710 | _aCục thống kê TP.HCM | ||
942 |
_2ddc _c _cBOOK |
||
999 |
_c33990 _d33990 |