000 | 00414nam a2200145 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141033.0 | ||
008 | 210510s2005 xx |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 |
_a128 _bN515D |
||
100 | _aFrancois Jullien | ||
245 | 1 | 0 |
_aNuôi dưỡng đời mình: Tách rời hạnh phúc / _cFrancois Jullien |
246 | _aNgười dịch: Bửu Ý | ||
260 |
_bNXB Đà Nẵng, _c2005 |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c34120 _d34120 |