000 | 00456nam a2200145 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141038.0 | ||
008 | 210510s2014 xx |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 |
_a294.34 _bK312P |
||
100 | _aSa môn Thích Nhật Từ (soạn dịch) | ||
245 | 1 | 0 |
_aKinh phật cho người tại gia / _cSa môn Thích Nhật Từ (soạn dịch) |
246 | _aTủ sách đạo Phật ngày nay | ||
260 |
_bHông Đức, _c2014 |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c34155 _d34155 |