000 | 00389nam a2200133 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141039.0 | ||
008 | 210510s2001 xx |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 |
_a300 _bKH401H |
||
100 | _aPGS.TS. Ngô Văn Lệ | ||
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học Xã hội và Nhân văn bước vào thế kỉ XXI / _cPGS.TS. Ngô Văn Lệ |
260 |
_bNXB TPHCM, _c2001 |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c34164 _d34164 |