000 | 00415nam a2200133 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141040.0 | ||
008 | 210510s2007 xx |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 |
_a301 _bCH513T |
||
100 | _aBST của Bảo tàng Quai Branly | ||
245 | 1 | 0 |
_aChúng tôi ăn rừng.. - Georges Condominas ở Việt Nam / _cBST của Bảo tàng Quai Branly |
260 |
_bNXB Thế giới, _c2007 |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c34167 _d34167 |