000 | 00459nam a2200133 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141057.0 | ||
008 | 210510s2001 xx ||||||||||||||||| |d | ||
082 |
_a404.2 _bH768 |
||
100 | _aĐoàn Phùng Thúy Liên | ||
245 | 1 | 0 |
_aHomonymes, synonymes et antonymes avec exercises / _cĐoàn Phùng Thúy Liên |
246 | _aTừ đồng âm, từ đồng nghĩa và từ phản nghĩa kèm bài tập | ||
260 |
_bNXB Giáo Dục, _c2001 |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c34304 _d34304 |