000 | 00369nam a2200121 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141137.0 | ||
008 | 210510s2010 xx ||||||||||||||||| |d | ||
082 |
_a448.5 _bP576 |
||
100 | _aHuỳnh Thanh Triều | ||
245 | 1 | 0 |
_aLes phrases complexes en français / _cHuỳnh Thanh Triều |
260 |
_bNhà xuất bản giáo dục Việt Nam, _c2010 |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c34559 _d34559 |