000 | 00328nam a2200121 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141236.0 | ||
008 | 210510s2004 xx ||||||||||||||||| |d | ||
082 |
_a843 _bK200Đ |
||
100 | _aDaniel Pennac | ||
245 | 1 | 0 |
_aKẻ độc tài và chiếc võng / _cDaniel Pennac |
260 |
_bNXB Đà Nẵng, _c2004 |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c35011 _d35011 |