000 | 00411nam a2200145 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141353.0 | ||
008 | 210510s2012 xx ||||||||||||||||| |d | ||
082 |
_a200 _bC400V |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Thị Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aCorpus về Tư tưởng Triết học / _cTrịnh Thị Thu và nhóm (lập corpus) |
260 | _c2012 | ||
502 | _aĐHKHXH&NV | ||
710 | _aNhóm (lập corpus) | ||
942 |
_2ddc _cNCKH |
||
999 |
_c35530 _d35530 |