000 | 00450nam a2200133 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141354.0 | ||
008 | 210510s2014 xx ||||||||||||||||| |d | ||
082 |
_a400 _bS400S |
||
100 | 1 | _aLê, Lan Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aSo sánh - đối chiếu thành ngữ - tục ngữ Việt-Pháp liên quan đến đời sống con người trong lao động sản xuất / _cLê Lan Anh và nhóm |
260 | _c2014 | ||
502 | _aĐHKHXH&NV | ||
942 |
_2ddc _cNCKH |
||
999 |
_c35540 _d35540 |