000 | 00446nam a2200133 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141354.0 | ||
008 | 210510s2014 xx ||||||||||||||||| |d | ||
082 |
_a400 _bNGH305C |
||
100 | 1 | _aVõ, Thị Bích Thy | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu sử dụng một số giới từ định vị không gian trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Việt / _cVõ Thị Bích Thy và nhóm |
260 | _c2014 | ||
502 | _aĐHKHXH&NV | ||
942 |
_2ddc _cNCKH |
||
999 |
_c35541 _d35541 |