000 | 00385nam a2200133 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210510141355.0 | ||
008 | 210510s2005 xx ||||||||||||||||| |d | ||
082 |
_a400 _bS400S |
||
100 | 1 | _aPhạm, Lê Hoài Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aSo sánh Nghệ thuật chơi chữ tiếng Việt và tiếng Pháp / _cPhạm Lê Hoài Anh |
260 | _c2005 | ||
502 | _aĐHKHXH&NV | ||
942 |
_2ddc _cNCKH |
||
999 |
_c35543 _d35543 |