000 | 00440nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160439.0 | ||
008 | 211005s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.731 _bC450T |
100 | 1 | _aDoãn, Kế Thiện | |
245 | 1 | 0 | _aCổ tích và thắng cảnh Hà Nội |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Hà Nội, _c2004 |
||
300 |
_a207 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThắng cảnh _zViệt Nam _zHà Nội. |
999 |
_c35908 _d35908 |