000 | 00793nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160440.0 | ||
008 | 211005s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a307.762 _bV115H |
100 | 1 | _aTôn, Nữ Quỳnh Trân | |
245 | 1 | 0 | _aVăn hoá làng xã trước sự thách thức của đô thị hoá tại thành phố Hồ Chí Minh |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2000 |
||
300 |
_a272 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aĐô thị hóa _zViệt Nam _zThành phố Hồ Chí Minh |
650 | 0 | 4 |
_aLàng _zViệt Nam _zThành phố Hồ Chí Minh _xĐiều kiện văn hóa. |
700 | 1 | _aNguyễn, Hồng Bích | |
700 | 1 | _aLê, Văn Nam | |
700 | 1 | _aQuách, Thu Cúc | |
700 | 1 | _aThái, Văn Chải | |
700 | 1 | _aPhúc, Văn Hẳn | |
999 |
_c35912 _d35912 |