000 | 00459nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160440.0 | ||
008 | 211005s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a410 _bV115H |
100 | 1 | _aLý, Tùng Hiếu | |
245 | 1 | 0 | _aVăn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ |
260 |
_aHà Nội : _bTri Thức, _c2019 |
||
300 |
_a559 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học ứng dụng |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
999 |
_c35915 _d35915 |