000 | 00501nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160441.0 | ||
008 | 211005s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.9753 _bT550T |
100 | 0 | _aCao Chư | |
245 | 1 | 0 | _aTừ tỉnh thành đến thành phố Quảng Ngãi |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà Nẵng, _c2006 |
||
300 |
_a217 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zViệt Nam _zQuảng Ngãi |
650 | 0 | 4 | _aTự nhiên |
650 | 0 | 4 | _aĐịa chí |
999 |
_c35921 _d35921 |