000 | 00432nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160441.0 | ||
008 | 211005s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.97 _bQU250H |
245 | 0 | 0 | _aQuê hương Việt nam |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2003 |
||
300 |
_a196 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aDanh lam thắng cảnh _zViệt Nam. |
700 | 1 |
_aMai, Lý Quảng, _ebiên soạn |
|
999 |
_c35925 _d35925 |