000 | 00505nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160441.0 | ||
008 | 211005s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.9796 _bC100M |
245 | 0 | 0 | _aCà Mau đất và người |
260 |
_aCần Thơ : _bSở Thương mại & Du lịch Cà Mau, _c2002 |
||
300 |
_a115 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aDanh thắng _zViệt Nam _zCà Mau |
650 | 0 | 4 |
_aDi tích lịch sử _zViệt Nam _zCà Mau. |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh | |
999 |
_c35927 _d35927 |